VIETNAMESE

bật đèn xanh

Cho phép

ENGLISH

green-light

  
VERB

/ɡrin-laɪt/

approve

bật đèn xanh là báo hiệu cho người khác mình đồng thuận với ý kiến, hành động của họ.

Ví dụ

1.

Các nhà quản lý "bật đèn xanh" cho dự án mới.

The managers green-light the new project.

2.

Các nhà đầu tư "bật đèn xanh" cho dự án khởi nghiệp.

The investors green-light the startup to go ahead.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu green light red flag nhé! - Green light ám chỉ sự chấp thuận, sự tôn trọng, hoặc sự hỗ trợ trong việc đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ: When Randy asked me to borrow my car, I gave him the green light because I trust him. (Khi Randy hỏi mượn xe, tôi đã đồng ý vì tôi tin tưởng anh ấy.) - Red flag ám chỉ một điều gì đó gây nguy hiểm hoặc khó chấp nhận. Nó có thể ám chỉ sự lo ngại, sự không tin tưởng hoặc sự bất an trong mối quan hệ. Ví dụ: When my partner refused to introduce me to his family, it was a red flag that made me question his commitment. (Khi bạn trai của tôi từ chối giới thiệu tôi với gia đình anh ấy, đó là một tín hiệu xấu khiến tôi thắc mắc sự cam kết của anh ấy).