VIETNAMESE

ăn khuya

ăn bữa khuya

ENGLISH

eat late at night

  
VERB

/it leɪt æt naɪt/

have a midnight snack

Ăn khuya là ăn vào ban đêm hoặc sau giờ làm việc chính.

Ví dụ

1.

Doris thích ăn khuya, thường là ăn nhẹ ngay trước khi ngủ.

Doris likes to eat late at night, often having a snack before going to bed.

2.

Russell cố gắng không ăn khuya để tránh bị khó tiêu.

Russell tries not to eat late at night to avoid indigestion.

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)