VIETNAMESE

ấn vào

nhấn, bấm

ENGLISH

press

  
VERB

/prɛs/

click

Ấn vào là hành động nhấn, bấm vào một vật hoặc nút để kích hoạt hoặc thực hiện một hành động.

Ví dụ

1.

Kinda đã cố gắng ấn vào nút, nhưng nó đã bị hỏng.

Katherine tried to press the button, but it was already broken.

2.

Duncan luôn quên ấn vào nút "Lưu" trước khi đóng tài liệu của mình.

Duncan always forgets to press the "save" button before closing his documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt press click nhé! - Press thường được sử dụng để miêu tả việc áp lực lên một nút hoặc phím bằng ngón tay hoặc ngón cái của bạn. Ví dụ: Belle presses the button on the remote control to change the channel. (Belle bấm nút trên cái điều khiển để đổi kênh.) - Click thường được sử dụng để miêu tả âm thanh được phát ra khi bạn nhấn một nút hoặc phím trên thiết bị. Ví dụ: Josh clicks the desktop icon twice to start the program. (Josh nhấp chuột 2 lần vào biểu tượng trên màn hình máy tính để khởi động chương trình.)