VIETNAMESE

phím

phím đàn

ENGLISH

key

  
NOUN

/ki/

Phím là bộ phận trên bàn phím đàn, dùng để nhấn và phát ra âm thanh.

Ví dụ

1.

Những ngón tay của tôi di chuyển nhanh trên phím đàn piano khi tôi chơi bài hát yêu thích của mình.

My fingers move swiftly across the key of the piano as I play my favorite song.

2.

Người nhạc sĩ nhẹ nhàng bấm phím đàn để tạo nên một giai điệu đẹp.

The musician gently pressed the key of the guitar to create a beautiful melody.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu ý nghĩa khác của danh từ "key" nhé!

- key (n): chìa khóa Ví dụ: She suddenly remembered her keys were in her other bag. (Cô ấy chợt nhớ ra chùm chìa khóa đang nằm trong một cái túi khác.)

- key (n): một tập hợp các nốt nhạc dựa trên một nốt nhạc cụ thể Ví dụ: The song changes into the key of C minor halfway through. (Câu hát chuyển sang khóa Đô thứ trưởng giữa chừng.)

- key (n): một danh sách các câu trả lời cho các câu hỏi trong một bài tập hoặc bài kiểm tra. Ví dụ: See the key to test 3 on page 17. (Xem đáp án của bài kiểm tra 3 ở trang 17.)