VIETNAMESE

cán bộ tư pháp

ENGLISH

justice officer

  
NOUN

/ˈʤʌstəs ˈɔfəsər/

Cán bộ tư pháp là người làm trong cơ quan chính phủ, chuyên thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công tác tư pháp.

Ví dụ

1.

Cán bộ tư pháp có trách nhiệm tuân theo luật pháp.

The justice officer is responsible for upholding the law.

2.

Cán bộ tư pháp chủ tọa phiên tòa.

The justice officer presided over the court proceedings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.