VIETNAMESE

chế độ phúc lợi

chính sách phúc lợi

ENGLISH

welfare policy

  
NOUN

/ˈwɛlˌfɛr ˈpɑləsi/

Chế độ phúc lợi là các loại bảo hiểm, các chính sách liên quan đến sức khỏe, sự an toàn và chế độ đãi ngộ.

Ví dụ

1.

chế độ quân dịch đã được thực thi trong thời chiến tranh.

The company offers a comprehensive welfare policy to employees.

2.

Chính phủ đang làm việc để cải thiện chế độ phúc lợi của mình.

The government is working on improving its welfare policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.