VIETNAMESE

chủ nghĩa tự nhiên

ENGLISH

naturalism

  
NOUN

/ˈnæʧərəˌlɪzəm/

Chủ nghĩa tự nhiên là triết học và quan điểm tôn trọng sự tồn tại tự nhiên, nhận thức rằng tự nhiên là nguồn gốc và căn cứ cho tất cả các hiện tượng và luật lệ trong thế giới.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa tự nhiên là một phong trào văn học và nghệ thuật tìm cách miêu tả thực tế như nó vốn có, không lý tưởng hóa hay chủ nghĩa lãng mạn.

Naturalism is a literary and artistic movement that seeks to depict reality as it is, without idealization or romanticism.

2.

Chủ nghĩa tự nhiên của cuốn tiểu thuyết miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống đô thị trong thế kỷ 19.

The novel's naturalism portrayed the harsh realities of urban life in the 19th century.

Ghi chú

Đây là các từ liên quan đến natural nè! - natural selection (chọn lọc tự nhiên): The academic struggle often seems to resemble natural selection, where the fiercest competition is between conspecifics, rather than between different species. (Cuộc đấu tranh học thuật thường giống với chọn lọc tự nhiên, nơi mà cuộc cạnh tranh khốc liệt nhất là giữa các loài đặc trưng, hơn là giữa các loài khác nhau.) - natural features (yếu tố tự nhiên): Plants, rocks, sand, soil, sea and streams are all natural features. (Cây, đá, cát, đất, biển và suối đều là những yếu tố tự nhiên.)