VIETNAMESE

nhạc thính phòng

nhạc giao hưởng phòng nhỏ

ENGLISH

chamber music

  
NOUN

/ˈʧeɪmbər ˈmjuzɪk/

classical chamber music

Nhạc thính phòng là một thể loại âm nhạc tinh tế và trang trọng, thường được thể hiện trong các phòng hòa nhạc hoặc các không gian âm nhạc khác như nhà thờ, phòng triển lãm, phòng trà, hay các phòng khách sang trọng. Thể loại nhạc này thường được biểu diễn bởi một nhóm các nghệ sĩ chơi các nhạc cụ như piano, violin, viola, cello, guitar, clarinet, flut, ...

Ví dụ

1.

Buổi hòa nhạc thính phòng có tứ tấu đàn dây.

The chamber music concert featured a string quartet.

2.

Nhạc thính phòng thường được biểu diễn ở những địa điểm nhỏ hơn.

Chamber music is typically performed in smaller venues.

Ghi chú

Một số collocations và idioms với music:

1/ IDIOMS: - Strike a chord: cộng hưởng với ai đó hoặc cái gì đó; để gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: When I heard the news about the hurricane victims, it really struck a chord with me and I immediately wanted to help. (Khi tôi nghe tin tức về các nạn nhân của cơn bão, nó thực sự gây ấn tượng với tôi và tôi ngay lập tức muốn giúp đỡ.)

- March to the beat of your own drum: làm mọi việc theo cách riêng của bạn, ngay cả khi nó khác với những người khác. Ví dụ: Even though all of his friends wanted to go to the party, John decided to stay home and read a book instead. He always marches to the beat of his own drum. (Mặc dù tất cả bạn bè của anh ấy đều muốn đến bữa tiệc, John vẫn quyết định ở nhà và đọc sách. Anh ấy luôn làm mọi thứ theo cách riêng của mình.)

- In harmony: hài hòa, đồng ý hoặc làm việc tốt với nhau. Ví dụ: The team worked in harmony to complete the project on time and within budget. (Nhóm làm việc hài hòa để hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)

- Face the music: chấp nhận hậu quả của hành động của bạn. Ví dụ: After cheating on the exam, Sarah had to face the music when she received a failing grade. (Sau khi gian lận trong kỳ thi, Sarah đã phải đối mặt với hậu quả của mình khi bị đánh trượt.)

- Play it by ear: để ứng biến hoặc đưa ra quyết định khi bạn tiếp tục. Ví dụ: I don't have a plan for the weekend yet, so I'll just play it by ear and see what my friends are doing. (Tôi chưa có kế hoạch cho cuối tuần, vì vậy tôi sẽ chỉ ứng biến và xem bạn bè của tôi đang làm gì.)

- Blow your own trumpet: để khoe khoang hoặc ca ngợi chính mình. Ví dụ: Jack is always blowing his own trumpet about how much money he makes, but it's getting old. (Jack luôn khoe khoang về số tiền anh ấy kiếm được, nhưng trò này đã cũ mèm rồi.)

- Hit the right note: làm hoặc nói điều gì đó được đón nhận nồng nhiệt hoặc có hiệu quả. Ví dụ: The speaker hit the right note with the audience by sharing personal stories that everyone could relate to. (Diễn giả được khán giả đón nhận bằng cách chia sẻ những câu chuyện cá nhân mà mọi người có thể liên quan.)

2/ COLLOCATIONS:

- Music industry (n): ngành công nghiệp âm nhạc - Music festival (n): lễ hội âm nhạc - Music video (n): video âm nhạc - Music therapy (n): phương pháp trị liệu bằng âm nhạc