VIETNAMESE

xương cụt

xương đuôi

ENGLISH

coccyx

  
NOUN

/kɑksɪks/

tailbone

Xương cụt là xương nằm ngay dưới xương cùng và là phần cuối của cột sống. Xương cụt có kích thước nhỏ hơn so với xương cùng nhưng xương cụt lại có nhiệm vụ rất quan trọng. Về cấu trúc, xương cụt thường có 4 – 6 đốt sống cụt dính liền với nhau, nằm dưới đốt sống thắt lưng thứ 5.

Ví dụ

1.

Xương cụt, còn được gọi là xương đuôi, là xương nhỏ ở dưới cùng của cột sống.

The coccyx, also known as the tailbone, is the small bone at the bottom of the spine.

2.

Vận động viên tiếp đất mạnh vào xương cụt khi bị ngã và bị đau khi ngồi.

The athlete landed hard on her coccyx during a fall and experienced pain while sitting.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xương cụt (coccyx):

- ilium: xương đòn, là xương lớn và cao nhất của xương chậu tạo thành phần trên cùng của xương hông.

- ischium: phần thấp hơn và phía sau của xương chậu tạo thành phần dưới và phía sau của xương hông.

- pubis: phần trước của xương chậu tạo thành phần dưới và phía trước của xương hông.

- acetabulum: một lỗ chạm hình chén sâu trên bề mặt bên của xương chậu nối với đầu đùi để tạo thành khớp hông.

- obturator foramen: một lỗ to hình oval trên xương chậu được hình thành bởi xương mắt và xương chậu.

- pubic symphysis: liên xương chậu, một khớp nằm giữa hai xương chậu trái và phải, cho phép di chuyển giới hạn và cung cấp sự ổn định cho xương chậu.

- sacrum: xương cùng, một xương tam giác lớn nằm ở đáy xương sống nối với hai xương chậu để tạo thành xương chậu.

- coccyx: xương cụt, một xương tam giác nhỏ nằm ở đầu dưới của xương sống cung cấp điểm gắn kết cho cơ và hỗ trợ sàn chậu.