VIETNAMESE

báu vật

vật báu

ENGLISH

treasure

  
NOUN

/ˈtrɛʒər/

valuable

Báu vật là đồ vật quý giá, được coi trọng và bảo quản cẩn thận để tôn vinh giá trị, sự quan trọng hoặc để ghi nhớ kỷ niệm.

Ví dụ

1.

Tôi cần một bản đồ báu vật.

I need a treasure map.

2.

Cuộc săn tìm báu vật là một thành công lớn.

The treasure hunt was a huge success.

Ghi chú

Cùng DOL học những từ liên quan tới treasure nhé! - Loot: cướp bóc, lấy cắp - Booty: vật phẩm giành được - Treasure hunt: cuộc săn kho báu - Valuables: đồ có giá trị - Hoard: đống dự trữ, kho tiền vàng - Jewelery: trang sức, đồ trang sức - Gems: đá quý, kim cương - Chest: hòm, rương.