VIETNAMESE

bạn có rảnh không

bạn rảnh không

ENGLISH

are you free

  
PHRASE

/ɑr ju fri/

are you available

Bạn có rảnh không là một câu hỏi để hỏi xem người được hỏi có thời gian rảnh hay không.

Ví dụ

1.

Cuối tuần này bạn có rảnh không? Tôi muốn đi chơi.

Are you free this weekend? I want to hang out.

2.

Nora nhắn tin "Cuối tuần này, bạn có rảnh không?" cho bạn của cô ấy.

Nora texted "are you free this weekend?" to her friend.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người khác nhé! - How are you? (Bạn khỏe không?) - What have you been up to? (Bạn đã làm gì thời gian gần đây?) - How's your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) - What's new with you? (Có gì mới với bạn?) - How have you been feeling lately? (Bạn cảm thấy thế nào gần đây?)