VIETNAMESE

chế độ nghỉ ngơi

ENGLISH

rest period policy

  
NOUN

/rɛst ˈpɪriəd ˈpɑləsi/

Chế độ nghỉ ngơi là các quy định về vấn đề nghỉ, thời gian nghỉ và các vấn đề phụ có liên quan của nhân viên trong một đơn vị.

Ví dụ

1.

Chế độ nghỉ ngơi của công ty cho phép nhân viên nghỉ một chút mỗi hai giờ.

The company's rest period policy allows employees to take a break every two hours.

2.

Chính phủ đang triển khai một chế độ nghỉ ngơi mới cho tài xế xe tải.

The government is implementing a new rest period policy for truck drivers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.