VIETNAMESE

da khô

ENGLISH

dry skin

  
NOUN

/draɪ skɪn/

Da khô là loại da thiếu dưỡng ẩm, khô ráp và có thể bong tróc.

Ví dụ

1.

Da khô của anh ấy đặc biệt có vấn đề trong những tháng mùa đông.

His dry skin was particularly problematic during the winter months.

2.

Bác sĩ da liễu khuyên dùng kem dưỡng ẩm dạng kem dành cho da khô để giúp giữ ẩm.

The dermatologist recommended using a cream-based moisturizer for dry skin to help retain moisture.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da mặt (facial skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết."