VIETNAMESE

bạn ơi

ENGLISH

hey, you there

  
PHRASE

/heɪ, ju ðɛr/

hey!

Bạn ơi là cụm dùng để gọi một người.

Ví dụ

1.

Này, bạn ơi! Bạn có nghe thấy không?

Hey, you there! Are you listening?

2.

Này, bạn ơi! Bạn có thể đến đây một lúc?

Hey, you there! Can you come here for a moment?

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu mang tính lịch sự nhé! - Pardon me, I beg your pardon (xin thứ lỗi) - Sorry to interrupt, excuse the interruption (xin lỗi vì đã gián đoạn) - May I have a moment of your time? (tôi có thể xin chút thời gian của bạn được không?) - Could I just say something? (tôi có thể nói một điều được không?) - If I may... (nếu tôi được phép nói...) - Would you mind if I...? (bạn có phiền nếu tôi...?) - Excuse me for a moment (xin lỗi tôi phải đi một lát)