VIETNAMESE

cán bộ chủ chốt

cán bộ chủ lực

ENGLISH

key personnel

  
NOUN

/ki ˌpɜrsəˈnɛl/

core personnel

Cán bộ chủ chốt là những người được bầu cử, phê chuẩn, bổ nhiệm giữ một chức vụ chủ chốt theo nhiệm kỳ trong một cơ quan, tổ chức, đơn vị.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần xác định các cán bộ chủ chốt sẽ chịu trách nhiệm cho dự án.

We need to identify the key personnel who will be responsible for the project.

2.

Các cán bộ chủ chốt của công ty là những người đưa ra các quyết định quan trọng nhất.

The key personnel of the company are the ones who make the most important decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “personnel” và “staff” nhé! 1.“Personnel” thường đề cập đến toàn bộ (as a whole) nhân viên của một tổ chức mà không nêu rõ vai trò (roles) hoặc trách nhiệm (responsibilities) của họ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (a more formal context), chẳng hạn như trong các tổ chức chính phủ (government) hoặc quân đội (military). Ví dụ, bộ phận nhân sự (personnel department) của một công ty chịu trách nhiệm quản lý việc tuyển dụng (managing the hiring), đào tạo (training) và phát triển (development) tất cả nhân viên. 2.“Staff” thường dùng để chỉ một nhóm người (a group of people) làm việc cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ (duties or tasks) nhất định trong một tổ chức. Nó có thể đề cập đến nhân viên ở tất cả các cấp (all levels) của tổ chức, bao gồm cả người quản lý (manager), người giám sát (supervisor) và nhân viên hỗ trợ (support staff). Ví dụ: nhân viên của bệnh viện (a hospital's staff) có thể bao gồm bác sĩ (doctors), y tá (nurses), trợ lý hành chính (administrative assistants) và người trông coi (custodians).