VIETNAMESE

chứng từ có giá

ENGLISH

security

  
NOUN

/sɪˈkjʊrəti/

Chứng từ có giá là các loại giấy tờ có giá trị giao dịch, cần có đủ các điều kiện sau: (1) Trị giá được thành tiền; (2) Được phép giao dịch; (3) Được pháp luật quy định rõ nó là “giấy tờ có giá”.

Ví dụ

1.

Chứng từ có giá bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và giấy tờ đất.

Securities include stocks, bonds, and land certificates.

2.

Tôi không có nhiều chứng từ có giá.

I do not have many securities.

Ghi chú

Security còn có nghĩa là an ninh, Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)