VIETNAMESE

phím đàn piano

phím đàn, phím

ENGLISH

piano key

  
NOUN

/piˈænoʊ ki/

Phím đàn piano là một loại nhạc cụ có bàn phím với các phím đánh lên dây đàn để tạo ra âm thanh, được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc cổ điển và nhạc pop.

Ví dụ

1.

Cô ấy chơi nốt cuối cùng trên phím đàn piano, kết thúc màn biểu diễn của mình.

She played the last note on the piano key, concluding her performance.

2.

Phím đàn piano tạo ra âm thanh riêng biệt, bổ sung vào giai điệu chung của bản nhạc.

The piano key made a distinct sound, adding to the overall melody of the music.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của đàn piano:

- Keyboard (n): Bàn phím - Hammer (n): Đầu đánh - Hammer shank (n): Thanh đánh - Damper (n): Nắp đàn - Soundboard (n): Bảng âm thanh - Strings (n): Dây đàn - Tuning pins (n): Đinh lên dây - Pedals (n): Chân đàn - Pedal lyre (n): Khung chân đàn