VIETNAMESE

ảo thật đấy

ENGLISH

magical

  
ADJ

/ˈmæʤɪkəl/

Ảo thật đấy là dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bước vào Disney World, cha mẹ chỉ có thể nói "ảo thật đấy".

Entering Disney World, the parents can only say it's "magical".

2.

"Ảo thật đấy" là cách mô tả duy nhất cho bức tranh này.

Magical is the only description of this picture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt illusion, elusion allusion nhé! - Illusion (ảo giác) là trạng thái mà những gì ta thấy, nghe hoặc cảm nhận được không phản ánh đúng sự thật. Ví dụ: John has an illusion that a demon is watching him. (John có ảo giác về một con quỷ đang theo dõi anh ấy). - Elusion (sự trốn thoát, lẩn trốn) là trạng thái mà một người hoặc vật thoát khỏi sự truy đuổi hoặc bắt giữ. Ví dụ: The criminal kept his elusion from the police by running into a dark alley. (Tên tội phạm đã tiếp tục lẩn trốn khỏi cảnh sát bằng cách chạy vào một con hẻm tối). - Allusion (sự ám chỉ) là cách sử dụng từ ngữ để đề cập hoặc nhắc đến một sự việc khác, thường là một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện lịch sử. Ví dụ: "The Waste Land" by T.S. Eliot has many allusions to Greek mythology. ( Tác phẩm "The Waste Land" của T.S. Eliot có nhiều sự ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp).