VIETNAMESE

hệ tiết niệu

hệ niệu, hệ tiết

ENGLISH

urinary system

  
NOUN

/ˈjɜrəˌnɛri ˈsɪstəm/

urinary tract, renal system

Hệ tiết niệu là một hệ thống trong cơ thể, chịu trách nhiệm sản xuất, vận chuyển và loại bỏ chất thải trong nước tiểu.

Ví dụ

1.

Hệ tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, chịu trách nhiệm sản xuất và bài tiết nước tiểu.

The urinary system consists of the kidneys, ureters, bladder, and urethra, responsible for the production and elimination of urine.

2.

Bác sĩ tiết niệu đã yêu cầu một loạt các xét nghiệm để đánh giá hệ tiết niệu của bệnh nhân và xác định bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc nhiễm trùng nào.

The urologist ordered a series of tests to evaluate the patient's urinary system and identify any abnormalities or infections.

Ghi chú

Một số từ vựng về hệ tiết niệu (urinary system):

- kidneys: thận

- ureters: ống tiểu

- bladder: bàng quang

- urethra: niệu đạo

- renal pelvis: bể thận