VIETNAMESE

bấu víu

ENGLISH

clutch

  
VERB

/klʌʧ/

clench

Bấu víu là hành động bám, bấu vào một vật hoặc một người khác.

Ví dụ

1.

Nhớ phải bấu víu đồ đạc của bạn thật chặt.

Remember to clutch your belongings tightly.

2.

Tôi bấu víu cuốn sách gần lồng ngực.

I clutched the book tightly to my chest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ "bấu" nhé! - Pinch (bấu véo) có nghĩa là kẹp hoặc nắm chặt một vật bằng ngón tay để gây đau hoặc khó chịu. Ví dụ: Alma pinched her little brother when he was annoying her. (Amla bấu véo em trai của mình khi cậu bé đang làm phiền cô). - Clutch (bấu víu) có nghĩa là giữ chặt một vật để tránh bị rơi hoặc níu kéo điều gì đó. Ví dụ: The baby clutched his mother's hand tightly. (Đứa trẻ bấu víu tay của mẹ). - Tear (bấu xé) có nghĩa là xé vỡ hoặc tách ra nhiều mảnh. Ví dụ: I accidentally tore my shirt this morning. (Hồi sáng nay, tôi tình cờ bấu xé cái áo của mình).