VIETNAMESE

cao cấp

ENGLISH

superior

  
ADJ

/suˈpɪriər/

high-class

Cao cấp là từ dùng để mô tả cái gì đó hoặc ai đó cao hơn về chức vụ, địa vị, hoặc chất lượng, trên mức bình thường.

Ví dụ

1.

Anh ta được thăng chức lên vị trí cao cấp trong công ty.

He was promoted to a superior position in the company.

2.

Cô ấy luôn nỗ lực để đạt được một hiệu suất cao cấp trong công việc của mình.

She always strives to achieve a superior performance in her job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "superior" và "high-ranking" nhé! 1. "Superior" dùng để chỉ người có quyền hạn (authority) cao hơn trong một tổ chức (organization) hoặc hệ thống phân cấp (hierarchy) cụ thể. 2. "High-ranking" dùng để chỉ người có vị trí (position) hoặc thứ hạng (rank) cao trong một lĩnh vực (field) hoặc ngành (industry) cụ thể. Có thể ai đó có "high-ranking" trong lĩnh vực của họ nhưng không có bất kỳ quyền hạn (authority) nào đối với người khác. Ngược lại, ai đó có thể là "superior" trong một tổ chức nhưng không nhất thiết phải có thứ hạng cao (high-ranking) theo nghĩa rộng hơn.