VIETNAMESE

cơ sở giáo dục

ENGLISH

educational institution

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl ˌɪnstɪˈtuʃən/

Cơ sở giáo dục là trường học, cơ sở đào tạo và giáo dục nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng cho học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Chính phủ đang đầu tư cải thiện cơ sở vật chất của các cơ sở giáo dục trên cả nước.

The government is investing in improving the facilities of educational institutions across the country.

2.

Trường đại học là một cơ sở giáo dục nổi tiếng, cung cấp các chương trình cấp bằng khác nhau.

The university is a renowned educational institution, offering various degree programs.

Ghi chú

2 nghĩa phổ biến của từ institution: - Institution: tổ chức, cơ quan (thường lớn) có chức năng xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: The United Nations is an international institution. (Liên Hiệp Quốc là một tổ chức quốc tế.) - Institution: tập quán, truyền thống được chấp nhận và tuân theo trong một xã hội. Ví dụ: Marriage is considered an important institution in many cultures. (Hôn nhân được coi là một tập quán quan trọng trong nhiều nền văn hóa.)