VIETNAMESE

chính sách bảo mật thông tin

ENGLISH

data security policy

  
NOUN

/ˈdeɪtə sɪˈkjʊrəti ˈpɑləsi/

Chính sách bảo mật thông tin là các quy tắc và biện pháp được thiết lập để bảo vệ thông tin quan trọng và nhạy cảm khỏi sự truy cập trái phép, sử dụng trái phép hoặc tiết lộ trái phép.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã được đào tạo về chính sách bảo mật thông tin để ngăn chặn vi phạm dữ liệu.

Employees were trained on the data security policy to prevent data breaches.

2.

Công ty thực thi chính sách bảo mật thông tin nghiêm ngặt đối với thông tin khách hàng.

The company enforced a strict data security policy for customer information.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)