VIETNAMESE

da hỗn hợp thiên dầu

ENGLISH

oily combination skin

  
NOUN

/ˈɔɪli ˌkɑmbəˈneɪʃən skɪn/

Da hỗn hợp thiên dầu là loại da có khu vực dầu nhiều hơn khu vực khô.

Ví dụ

1.

Da hỗn hợp thiên dầu trên trán khiến cô dễ nổi mụn.

The oily combination skin on her forehead made her prone to acne breakouts.

2.

Chuyên gia trang điểm đã sử dụng kem lót làm mờ để kiểm soát độ bóng trên làn da hỗn hợp thiên dầu của cô ấy.

The makeup artist used a mattifying primer to control the shine on her oily combination skin.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da mặt (facial skin):

- normal skin: da bình thường, loại da này có sự cân bằng tốt, với một tỉ lệ hỗn hợp độ ẩm và dầu tốt. Nó có kết cấu mịn màng, đồng đều và lỗ chân lông nhỏ.

- dry skin: da khô, đặc trưng bởi sự thiếu ẩm, điều này có thể khiến da trông xỉn màu, bong tróc và căng, dễ có nhiều nếp nhăn.

- oily skin: da dầu, loại da sản xuất quá nhiều dầu, điều này có thể khiến da trông bóng nhờn, dễ bị mụn và lỗ chân lông to.

- combination skin: da hỗn hợp là sự kết hợp của các loại da khác nhau, với một số khu vực trên khuôn mặt khô và một số khu vực khác lại dầu, nhất là khu vực chữ T (trán, mũi và cằm) thường có da dầu, trong khi má lại khô.

- sensitive skin: da nhạy cảm, dễ mẩn đỏ, kích ứng với mỹ phẩm hay thời tiết.