VIETNAMESE

đá gà

chọi gà

ENGLISH

cockfight

  
NOUN

/ˈkɒkˌfaɪt/

rooster fight

Đá gà là một trò chơi dân gian người chơi sẽ đem gà chọi của mình ra chọi với gà của đối thủ.

Ví dụ

1.

Đá gà là trái phép ở nhiều quốc gia.

Cockfighting is illegal in many countries.

2.

Tôi sẽ không bao giờ đi xem đá gà, nó tàn nhẫn với động vật.

I would never go to watch a cockfight, it's cruel to animals.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về các trò chơi dân gian nhé!

- cockfight (Chọi gà) - stilt walking (Cà kheo) - tug of war (Kéo co) - blind man’s buff (Bịt mắt bắt dê) - marbles (bắn bi) - cat and mouse game (mèo đuổi chuột) - hopscotch (nhảy lò cò) - mandarin Square Capturing (ô ăn quan) - dragon snake (rồng rắn lên mây) - hide and seek (trốn tìm) - flying kite (thả diều)