VIETNAMESE

bật

kích hoạt

ENGLISH

turn on

  
VERB

/tɜrn ɑn/

activate

bật có thể có nhiều nghĩa, tùy vào ngữ cảnh sử dụng như bật đèn, bật âm.

Ví dụ

1.

Bật radio lên. Tôi muốn nghe nhạc.

Turn on the radio. I want to listen to some music.

2.

Bạn có thể vui lòng bật điều hòa được không?

Can you please turn on the air conditioning?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của từ turn on nhé! - Electronic (thiết bị điện tử): Turn on có nghĩa là bật máy hoặc kích hoạt thiết bị. Ví dụ: Please turn on the TV. (Hãy bật TV). - Sexual (tình dục): Turn on có nghĩa là kích thích tình dục hoặc gợi cảm. Ví dụ: That outfit really turns me on. (Bộ đồ đó thật sự kích thích tôi). - Interest (hứng thú): Turn on có nghĩa là làm cho ai đó hứng thú hoặc quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: The idea of traveling around the world really turns me on (Ý tưởng đi du lịch khắp thế giới thực sự làm tôi thích thú).