VIETNAMESE

ăn chia lợi nhuận

ENGLISH

profit sharing

  
PHRASE

/ˈprɑfət ˈʃɛrɪŋ/

shared profits

Ăn chia lợi nhuận là hệ thống phân chia lợi nhuận mà một công ty kiếm được cho tất cả những người làm việc cho công ty đó.

Ví dụ

1.

Công ty chúng tôi cho phép ăn chia lợi nhuận giữa các nhân viên.

Our company offers profit sharing for all employees.

2.

Nhóm của John đã ăn chia lợi nhuận một lượng đáng kể vào năm ngoái.

John's team received a significant amount of profit sharing last year.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu sơ về profit sharing nhé! - Chủ sở hữu (owmer): Đây là cá nhân hoặc các nhóm đã đầu tư vốn vào công ty và nhận được một phần lợi nhuận dưới dạng cổ tức (dividend) - Nhân viên (employee): Một số công cy chia sẻ lợi nhuận cho nhân viên của họ, điều này có thể là bổ sung hoặc thay thế cho các khoản thưởng (bonus) truyền thống. - Đối tác (partner): Trong một liên doanh, lợi nhuận thường được chia sẻ giữa các đối tác dựa trên tỷ lệ sở hữu (ownership percentage) của họ hoặc một thỏa thuận được quy định trước. - Nhà đầu tư (investor): Ngoài các chủ sở hữu, một công ty có thể có các nhà đầu tư bên ngoài đã cung cấp vốn trao đổi cho một phần lợi nhuận (share of the profits).