VIETNAMESE

chụp ảnh

ENGLISH

take a picture

  
VERB

/teɪk ə ˈpɪkʧə/

snap, shoot a photo, take photographs, get photopraphs

Chụp ảnh là hành động dùng máy ảnh hoặc điện thoại để lưu lại hình ảnh của một khoảnh khắc nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chụp ảnh hoàng hôn.

I will take a picture of the sunset.

2.

Cô ấy yêu cầu tôi chụp ảnh của cô ấy và bạn bè của cô ấy.

She asked me to take a picture of her and her friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa picture, photo image nhé!

- picture: mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hoặc hình chụp. Ví dụ: I like all pictures on that wall. Where did you buy them?

(Tôi thích tất cả bức tranh treo trên tường kia. Bạn mua chúng ở đâu vậy?) - photo: là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình ảnh do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Ví dụ: The photos you took on Ha Giang Trip are awesome!

(Những tấm ảnh mà bạn chụp trong chuyến đi Hà Giang thật là đẹp) - image: chỉ hình ảnh, cảnh tượng, tưởng tượng trong đầu. Ví dụ: I still remember the images of Hanoi in 1990s.

(Tôi vẫn còn nhớ những hình ảnh của Hà Nội những năm 1990)