VIETNAMESE

bật hơi

ENGLISH

aspirate

  
VERB

/ˈæspərɪt/

bật hơi là hành động thở ra một lượng nhỏ không khí khi phát âm.

Ví dụ

1.

Trong tiếng Anh, chúng ta bật hơi khi phát âm "h" ở đầu từ như "hat" và "hut".

In English, we aspirate the "h" sound at the beginning of words like "hat" and "hut".

2.

Trong một số từ, phụ âm đầu tiên được bật hơi.

In some words, the initial consonant is aspirated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những ý nghĩa khác nhau của từ aspirate nhé! - Aspirate (medical) hít vào, hoặc nuốt vật lạ vào trong phổi. Ví dụ: John has an accident, he aspirates saliva. (John gặp tai nạn, anh ấy nuốt nước bọt vào trong phổi). - Aspirate (medical) hút chất lỏng hoặc các loại khí ra khỏi cơ thể Ví dụ: The doctor used a needle to aspirate fluid from the patient's lungs. (Bác sĩ đã sử dụng một kim để hút chất lỏng từ phổi của bệnh nhân). - Aspirate (language) bật hơi khi phát âm một số âm tiết trong tiếng Anh. Ví dụ: New English learners tend to forget to aspirate the /h/ sound. (Những người mới học tiếng Anh thường quên bật hơi âm /h/).