VIETNAMESE

ăn bốc

ăn bằng tay

ENGLISH

eat with fingers

  
VERB

/it wɪð ˈfɪŋɡərz/

use one's fingertips to eat, eat with one's hands

Ăn bốc là ăn bằng tay, không dùng đũa, muỗng hoặc nĩa.

Ví dụ

1.

Ăn bốc cũng không sao nếu đó là một bữa ăn bình thường.

It's okay to eat with fingers if it's a casual meal.

2.

Matthew từ chối ăn bốc vì anh ta nghĩ nó bất lịch sự.

Matthew refused to eat with fingers because he thought it was impolite.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu nhưng lưu ý khi ăn bằng tay nhé! - Rửa tay (clean your hands): Trước khi ăn, bạn nên rửa tay sạch sẽ để đảm bảo vệ sinh. - Có khăn ướt (have wet wipes): Bạn nên có sẵn một cái khăn ướt để lau tay khi ăn. - Đĩa (plate): Nếu có thì nên sử dụng đĩa để đặt thức ăn khi ăn bốc, giúp việc ăn gọn gàng và tránh bẩn. - Right hand (tay phải): vì phần lớn là thuận tay phải, nên bạn sẽ tránh vướng víu, đụng chạm tay người khác nếu bạn ăn tay phải. - Left hand (tay trái): ở một số văn hóa có tập tục ăn bốc, họ sẽ có 1 tay cố định để ăn (thường là tay phải) và 1 tay cố định để rửa sạch bản thân lúc đi vệ sinh (thường là tay trái).