VIETNAMESE
chơi cát
ENGLISH
play in the sand
/pleɪ ɪn ðə sænd/
Chơi cát là trò chơi đến từ tự nhiên, từ ngàn đời xưa đã là trò chơi yêu thích của trẻ nhỏ. Trẻ chơi cát bằng cách đào, bới, chọn lọc, xây dựng, xô đổ
Ví dụ
1.
Trẻ em thích chơi cát trên bãi biển.
The kids loved playing in the sand at the beach.
2.
Họ xây lâu đài cát và chơi cát cả ngày.
They built sandcastles and played in the sand all day.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idiom với sand nhé!
- bury/ hide your head in the sand: để từ chối thừa nhận rằng một vấn đề tồn tại hoặc từ chối thỏa thuận với nó.
- (draw) a line in the sand: để hình thành một giới hạn rõ ràng cho những gì bạn sẽ làm hoặc chấp nhận.
Ví dụ: It’s time to draw a line in the sand and stop allowing workplace bullying to continue.
(Đây là lúc hình thành một giới hạn rõ ràng và ngừng việc cho phép bắt nạt tại nơi làm việc)
- (the) shifting sands (of something): được dùng để mô tả một tình huống thay đổi thường xuyên và khó để hiểu và giải quyết nó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết