VIETNAMESE
cứt xu
phân, cứt
ENGLISH
meconium
/məˈkoʊniəm/
poo, poop
Cứt xu là phân của trẻ sơ sinh do đại tiện. Không giống như phân sau này, phân su bao gồm các chất được tiêu hóa trong thời gian trẻ nằm trong tử cung: tế bào biểu mô ruột, lông tơ, chất nhầy, nước ối, mật và nước.
Ví dụ
1.
Cứt xu của em bé cần phải được kiểm tra mỗi ngày.
The meconium needs to be checked everyday.
2.
Y tá kiểm tra cứt xu của em bé để tìm dấu hiệu của các vấn đề tiêu hóa.
The nurse examined the meconium for signs of digestive issues.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến trẻ sơ sinh (newborn):
- apgar score : điểm số apgar (đánh giá sức khỏe của trẻ ngay sau khi sinh)
- jaundice : bệnh vàng da
- meconium : phân đầu (loại phân đầu tiên của trẻ sơ sinh)
- colostrum : sữa vú sớm (loại sữa đầu tiên của mẹ sau khi sinh)
- breastfeeding : cho con bú
- bottle-feeding : cho con bú bằng sữa bột
- immunization : tiêm chủng
- crib death/sudden infant death syndrome (SIDS) : tử vong đột ngột ở trẻ sơ sinh
- umbilical cord : dây rốn
- neonatal intensive care unit (NICU) : khoa chăm sóc cấp cứu trẻ sơ sinh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết