VIETNAMESE

đàn banjo

băng cầm

ENGLISH

banjo

  
NOUN

/ˈbænʤəʊ/

Đàn banjo là một nhạc khí có dây, khung đàn tròn bằng gỗ, trên mặt đàn căng miếng da hoặc lớp plastic, cần đàn có phím, đầu cần có chốt để vặn chặt hay nới lỏng dây đàn.

Ví dụ

1.

Người chơi đàn banjo gảy dây và hát một bài hát về cuộc sống của anh ta ở trang trại.

The banjo player strummed the strings and sang a song about his life on the farm.

2.

Ban nhạc bluegrass có một người chơi đàn banjo đã thêm âm thanh chói tai vào âm nhạc.

The bluegrass band had a banjo player who added a twangy sound to the music.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng và cum liên quan đến 'banjo' nhé! Đàn banjo là một loại nhạc cụ độc nhất và riêng biệt (a unique and distinctive instrument) của lịch sử nhạc dân gian Hoa Kỳ. Nó được sử dụng trong những thể loại âm nhạc khác nhau (a variety of musical genres) bao gồm nhạc nhẹ, nhạc dân gian và nhạc đồng quê. Ngày nay, đàn banjo tiếp tục là một nhạc cụ phổ biến và âm thanh riêng biệt của nó (its distinct sound) làm tăng thêm yếu tố sôi động (vibrant) cho bất kỳ tác phẩm âm nhạc nào.