VIETNAMESE

bạt tai

ăn tát

ENGLISH

slap

  
NOUN

/slæp/

bạt tai là hành động dùng tay để tát vào đầu đối phương, thường là ngay vị trí tai.

Ví dụ

1.

James đã cho đối thủ của mình một cú bạt tai.

James gave his opponent a slap.

2.

Võ sĩ đã nhận được một cảnh báo cho một cú bạt tai sai luật.

The boxer received a warning for an illegal slap.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng liên quan nhé! - Tap (gõ nhẹ) Ví dụ: He tapped his pencil on the desk. (Anh ta bút chì lên bàn) - Pat (vỗ nhẹ) Ví dụ: She patted him on the back to console him. (Cô ấy vỗ lưng anh ta để an ủi) - Slap (tát, bạt tai) Ví dụ: Ted slapped Robin across the face for insulting him. (Ted tát vào mặt Robin vì cô ta xúc phạm anh ấy). - Punch (đấm) Ví dụ: He punched his opponent in the stomach. (Anh ta đấm vào bụng đối thủ) - Strike (đánh nhanh) Ví dụ: He struck the ball with his tennis racket. (Anh ta đánh quả bóng với vợt tennis của mình)