VIETNAMESE

ca

hát

ENGLISH

sing

  
VERB

/sɪŋ/

Ca là hoạt động tạo ra âm nhạc bằng giọng của một người.

Ví dụ

1.

Tôi thích ca trong phòng tắm.

I love to sing in the shower.

2.

Bạn có thể ca một bài hát cho chúng tôi không?

Can you sing a song for us?

Ghi chú

Cùng DOL học một số idiom với sing nhé!

- sing a different tune: thay đổi quan điểm của bạn về một thứ gì đó

- sing from the same hymn/song sheet: để nói rằng bạn đồng ý với bằng cách nói những điều tương tự ở nơi công cộng.

- sing somebody's praises: để khen ai đó rất nhiệt tình