VIETNAMESE

xương chẩm

ENGLISH

occipital bone

  
NOUN

/ɑkˈsɪpətəl boʊn/

Xương chẩm là một xương sọ, phủ lên thùy chẩm của đại não. Tại nền sọ trong xương chẩm có một lỗ lớn hình chữ nhật gọi là lỗ lớn xương chẩm (foramen magnus) cho phép tủy sống đi qua.

Ví dụ

1.

Xương chẩm nằm ở phía sau hộp sọ và tạo thành nền của hộp sọ.

The occipital bone is located at the back of the skull and forms the base of the cranium.

2.

Nhà thần kinh học đã kiểm tra xương chẩm của bệnh nhân để tìm dấu hiệu chấn thương hoặc bất thường.

The neurologist examined the patient's occipital bone for signs of trauma or abnormality.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến đại não (cerebrum):

- the frontal lobe: thùy trán, có trách nhiệm cho quá trình ra quyết định, giải quyết vấn đề và điều khiển chuyển động

- the parietal lobe: thùy nửa đầu, xử lý thông tin cảm giác như sự chạm, áp lực, nhiệt độ và đau.

- the temporal lobe: thùy thái dương, tham gia vào việc nghe, ghi nhớ và ngôn ngữ

- the occipital lobe: thùy chẩm, chịu trách nhiệm cho việc xử lý thông tin hình ảnh.

- left cerebral hemisphere: bán cầu não trái

- right cerebral hemisphere: bán cầu não phải

- cerebral cortex: vỏ não