VIETNAMESE

cơ quan tố tụng

ENGLISH

proceeding authority

  
NOUN

/prəˈsidɪŋ əˈθɔrəti/

Cơ quan tố tụng là cơ quan có trách nhiệm xem xét, giải quyết các tranh chấp pháp lý thông qua quá trình tố tụng và trình tự pháp lý.

Ví dụ

1.

Luật sư đã nộp đơn yêu cầu phản đối quyết định của cơ quan tố tụng.

The lawyer filed a motion to challenge the decision of the proceeding authority.

2.

Cơ quan tố tụng giám sát các thủ tục pháp lý cho vụ án.

The proceeding authority oversees the legal procedures for the case.

Ghi chú

Các hình thức xử phạt hành chính bao gồm: - disciplinary warning (cảnh cáo) - fine (phạt tiền) - confiscation (tịch thu tang vật) - suspension of production or business (tước quyền sử dụng giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề) - temporary suspension (đình chỉ có thời hạn)