VIETNAMESE

ăn thử

nếm thử

ENGLISH

have a taste

  
VERB

/hæv ə teɪst/

sample

Ăn thử là hành động thử một ít thức ăn để đánh giá hương vị và chất lượng.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ có cơ hội để ăn thử sushi.

I've never had a chance to have a taste of sushi.

2.

Bạn có muốn ăn thử món súp của tôi không?

Would you like to have a taste of my homemade soup?

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về độ tươi của đồ ăn nhé! - Raw (sống) là đồ ăn chưa chín hoặc chưa được chế biến - Fresh (tươi) là đồ ăn vừa mới được thu hoạch gần đây. - Ripe (chín) thường là rau củ, trái cây đã chín, khoảng thời gian ngon nhất để ăn. - Past its prime (già) thường chỉ đồ ăn còn ăn được, nhưng đã mất đi độ tươi mới. - Stale (thiu) chỉ món ăn sau khi khô và cứng lại, gây ảnh hưởng tiêu cực lên mùi vị. - Spoiled (hỏng) chỉ đồ ăn đã quá hạn và không nên tiêu thụ, thường có mùi hôi và vẻ ngoài meo mốc.