VIETNAMESE

chính trị tư tưởng

ENGLISH

politics and ideology

  
NOUN

/ˈpɑləˌtɪks ænd ˌaɪdiˈɑləʤi/

Chính trị tư tưởng là từ dùng để gọi chung cho tư tưởng và chính trị.

Ví dụ

1.

Chính trị gia đã thảo luận về chính trị tư tưởng trong cuộc tranh luận.

The politician discussed politics and ideology during the debate.

2.

Bà có hiểu biết sâu sắc về chính trị tư tưởng.

She has a deep understanding of politics and ideology.

Ghi chú

Dưới đây là một số hệ tư tưởng (ideology) lớn đã tồn tại trong lịch sử và vẫn có ảnh hưởng cho thế giới ngày nay: - Chủ nghĩa Tự do (Liberalism): Chủ nghĩa Tự do tập trung vào quyền tự do cá nhân, bảo vệ quyền lợi và tự do của cá nhân trước sự can thiệp của nhà nước. Nó tôn trọng quyền tự do ngôn luận, tự do kinh doanh và quyền chủ động trong việc lựa chọn. - Chủ nghĩa Xã hội (Socialism): Chủ nghĩa Xã hội đặt trọng tâm vào việc tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng. Nó coi việc phân chia tài sản và quyền lực xã hội là không công bằng và tìm cách để giải quyết sự bất công này. - Chủ nghĩa Cộng sản (Communism): Chủ nghĩa Cộng sản xây dựng trên nguyên tắc xã hội chung, nơi tài sản được sở hữu chung và sự phân chia tài nguyên được đạt đến mức tối thiểu. Nó hướng tới một xã hội không có giai cấp và loại bỏ khái niệm tư bản. - Chủ nghĩa Bảo thủ (Conservatism): Chủ nghĩa Bảo thủ đề cao sự bảo tồn và truyền thống. Nó nhấn mạnh vai trò của gia đình, tôn giáo và quyền lực truyền thống trong xã hội và tán thành sự thay đổi chậm chạp. - Chủ nghĩa Dân tộc (Nationalism): Chủ nghĩa Dân túy tập trung vào việc bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của một quốc gia hoặc dân tộc. Nó đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân và thể hiện sự tự hào và sự đồng lòng dân tộc.