VIETNAMESE
án tù
ENGLISH
prison sentence
/ˈprɪzən ˈsɛntəns/
incarceration
Án tù là hình thức phạt người kết án, buộc họ phải cách ly khỏi cuộc sống xã hội trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Mason đã thụ án tù năm năm cho vụ cướp.
Mason served a five-year prison sentence for robbery.
2.
Thẩm phán đã cho bị cáo một án tù mười năm.
The judge gave the defendant a ten-year prison sentence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số loại prison sentence nhé! - Án tù cố định (fixed-term imprisonment) là buộc người bị kết án phải chấp hành hình phạt; tại cơ sở giam giữ trong một thời hạn nhất định. Tối thiểu là 03 tháng và mức tối đa là 20 năm. - Án tù chung thân (life imprisonment): là hình phạt tù không thời hạn được áp dụng; đối với người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, nhưng chưa đến mức bị xử phạt tử hình. - Án tù treo (suspended imprisonment) là biện pháp miễn chấp hình phạt án tù cho người bị phạt tù không quá 3 năm, dựa vào thân nhân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết