VIETNAMESE

bật nhạc

mở nhạc

ENGLISH

turn on the music

  
VERB

/tɜrn ɑn ðə ˈmjuzɪk/

bật nhạc là hành động mở hoặc bật nhạc, thường là từ các thiết bị âm thanh như loa, đầu đĩa, điện thoại.

Ví dụ

1.

Bạn có thể bật nhạc không?

Can you turn on the music, please?

2.

Tôi thích bật nhạc trong lúc dọn dẹp.

I like to turn on the music while I'm cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của từ turn on nhé! - Electronic (thiết bị điện tử): Turn on có nghĩa là bật máy hoặc kích hoạt thiết bị. Ví dụ: Please turn on the TV. (Hãy bật TV). - Sexual (tình dục): Turn on có nghĩa là kích thích tình dục hoặc gợi cảm. Ví dụ: That outfit really turns me on. (Bộ đồ đó thật sự kích thích tôi). - Interest (hứng thú): Turn on có nghĩa là làm cho ai đó hứng thú hoặc quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: The idea of traveling around the world really turns me on (Ý tưởng đi du lịch khắp thế giới thực sự làm tôi thích thú).