VIETNAMESE

ảo

hão huyền

ENGLISH

unreal

  
ADJ

/ənˈril/

surreal

Ảo là dùng để miêu tả cái gì đó nhìn đẹp mắt, kỳ lạ, hoặc trông giả như thật, thật như giả.

Ví dụ

1.

Khái niệm ảo hóa nghe có vẻ ảo, nhưng nó ngày càng trở nên phổ biến.

The concept of digitize may seem unreal, but it is becoming more and more common.

2.

Nina cảm thấy rất là ảo khi cuốn sách thời thơ ấu của mình đã được ảo hóa.

Nina found it unreal that her favorite childhood book had been digitized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt illusion, elusion allusion nhé! - Illusion (ảo giác) là trạng thái mà những gì ta thấy, nghe hoặc cảm nhận được không phản ánh đúng sự thật. Ví dụ: John has an illusion that a demon is watching him. (John có ảo giác về một con quỷ đang theo dõi anh ấy). - Elusion (sự trốn thoát, lẩn trốn) là trạng thái mà một người hoặc vật thoát khỏi sự truy đuổi hoặc bắt giữ. Ví dụ: The criminal kept his elusion from the police by running into a dark alley. (Tên tội phạm đã tiếp tục lẩn trốn khỏi cảnh sát bằng cách chạy vào một con hẻm tối). - Allusion (sự ám chỉ) là cách sử dụng từ ngữ để đề cập hoặc nhắc đến một sự việc khác, thường là một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện lịch sử. Ví dụ: "The Waste Land" by T.S. Eliot has many allusions to Greek mythology. ( Tác phẩm "The Waste Land" của T.S. Eliot có nhiều sự ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp).