VIETNAMESE

da đầu

ENGLISH

scalp

  
NOUN

/skælp/

Da đầu là lớp da che phủ đầu, có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho tóc.

Ví dụ

1.

Cô gãi mạnh vào da đầu, cố gắng làm dịu cơn ngứa.

She scratched her scalp vigorously, trying to relieve an itch.

2.

Nhà tạo mẫu tóc thoa một chất làm mát da đầu lên da đầu của khách hàng.

The hairstylist applied a cooling scalp treatment to the client's scalp.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của da đầu (scalp):

- hair follicles: lỗ chân lông: Đây là những hốc nhỏ trong da, nơi tóc mọc ra.

- sebaceous glands: tuyến bã nhờn này sản xuất dầu nhờn, là một loại dầu tự nhiên giúp dưỡng ẩm cho da đầu và tóc.

- sweat glands: tuyến mồ hôi này sản xuất mồ hôi, giúp điều tiết nhiệt độ cơ thể.

- arteries and veins: những mạch máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho da đầu.

- nerves: dây thần kinh giúp truyền các cảm giác như chạm, áp lực và đau ở da đầu.