VIETNAMESE

cơ quan y tế

ENGLISH

health agency

  
NOUN

/hɛlθ ˈeɪʤənsi/

Cơ quan y tế là tổ chức hoặc bộ phận có trách nhiệm quản lý và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và y tế cho công chúng.

Ví dụ

1.

Cơ quan y tế đã ban hành các hướng dẫn để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

The health agency issued guidelines for preventing the spread of infectious diseases.

2.

Cơ quan y tế cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cho các sáng kiến ​​y tế công cộng.

The health agency provides resources and support for public health initiatives.

Ghi chú

Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm: - dinh dưỡng: Nutrition - dược học: Pharmacy - điều dưỡng: Nursing - kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques - kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques - kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques - kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques - răng hàm mặt: Dentomaxillofacial - Y học cổ truyền: Traditional medicine - y học dự phòng: Preventive medicine - y khoa: medical - y tế cộng đồng: public health