VIETNAMESE

đá phạt

ENGLISH

free kick

  
NOUN

/friː kɪk/

Đá phạt là một tình huống cố định xảy ra khi một cầu thủ tấn công bị hàng phòng ngự đối phương phạm lỗi nặng phía bên ngoài vòng cấm địa.

Ví dụ

1.

Trọng tài cho đội đối phương được hưởng quả đá phạt sau khi phạm lỗi.

The referee awarded a free kick to the opposing team after a foul was committed.

2.

Anh ấy đã ghi một bàn thắng từ một quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm.

He scored a goal from a free kick just outside the penalty box.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt penaltyfree kick nhé!

- penalty: đá phạt đền là một cú sút từ quả phạt đền được quy định trong luật 14 của IFAB. Vị trí của quả đá phạt này là 11 mét tính từ khung thành và thủ môn của đội bị phạt. Đây là cú đá chỉ có sự tham gia của 1 cầu thủ đội tấn công và thủ môn đội phòng ngự.

- free kick: đá phạt là một phương pháp bắt đầu lại trận đấu trong bóng đá. Nó được đưa ra sau khi đội đối phương vi phạm luật.