VIETNAMESE

bạn cứ yên tâm

ENGLISH

don't worry

  
PHRASE

/doʊnt ˈwɜri/

don't stress

Bạn cứ yên tâm là câu khuyên người khác không cần lo lắng hay bận tâm, họ có thể tin tưởng và yên tâm.

Ví dụ

1.

Bạn cứ yên tâm, mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp thôi.

Don't worry, everything will work out.

2.

Eleanor trấn an bạn mình "bạn cứ yên tâm" sau khi cô ấy mất việc.

Eleanor reassured her friend "don't worry" after she lost her job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt worryconcern nhé! - Worry thường được sử dụng để chỉ một loại lo lắng, một cảm giác không thoải mái và sợ hãi về tương lai hoặc các sự kiện sắp tới. Ví dụ: I'm worried about the exam tomorrow. (Tôi lo lắng về kỳ thi ngày mai). - Concern thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm chân thành, thường liên quan đến việc giúp đỡ người khác hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể. Ví dụ: I'm concerned about your health. (Tôi quan tâm đến sức khỏe của bạn).