VIETNAMESE

câu hát

ENGLISH

line

  
NOUN

/laɪn/

Câu hát là một câu trong một bài hát nào đó.

Ví dụ

1.

Câu hát trong đoạn điệp khúc của bài hát đó rất hấp dẫn, nó đã bị mắc kẹt trong đầu tôi cả ngày.

The lyric line in the chorus of that song is so catchy, it's been stuck in my head all day.

2.

Là một nhạc sĩ, tôi luôn cố gắng đưa ra một câu hát trữ tình mạnh mẽ và có ý nghĩa có thể kết nối với khán giả của mình

Là một nhạc sĩ, tôi luôn cố gắng đưa ra một câu hát trữ tình mạnh mẽ và có ý nghĩa có thể kết nối với khán giả của mình

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến âm nhạc nhé!

- Beat (nhịp trống) - Harmony (hòa âm) - Lyrics (lời bài hát) - Melody hoặc tune (giai điệu) - Note (nốt nhạc) - Rhythm (nhịp điệu) - In tune (đúng tông) - Out of tune (lệch tông)