VIETNAMESE

cơ sở bán lẻ

ENGLISH

retail establishment

  
NOUN

/ˈriˌteɪl ɪˈstæblɪʃmənt/

Cơ sở bán lẻ là nơi kinh doanh hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng một cơ sở bán lẻ ở khu vực trung tâm thành phố.

The city council approved the construction of a retail establishment in the downtown area.

2.

Tôi đã đến một cơ sở bán lẻ mới để mua một số quần áo.

I went to a new retail establishment to buy some clothes.

Ghi chú

Bán lẻ (retail industry) là quá trình bán hàng hóa (selling consumer goods) hoặc dịch vụ tiêu dùng (services) cho khách hàng thông qua nhiều kênh phân phối (multiple distribution channel) để kiếm lợi nhuận (profit). Các nhà bán lẻ (Retailers) đáp ứng nhu cầu được xác định (identified need) thông qua một chuỗi cung ứng (a supply chain).