VIETNAMESE

chủ nghĩa bè phái

ENGLISH

sectarianism

  
NOUN

/sɛkˈtɛriəˌnɪzəm/

factionalism

Chủ nghĩa bè phái là hệ tư tưởng và hoạt động có tính chất biệt lập, chia rẽ của một nhóm người trong nội bộ một chính đảng, một tổ chức, một phong trào nhằm thực hiện mưu đồ riêng mà họ theo đuổi.

Ví dụ

1.

Nhà lãnh đạo chính trị lên án chủ nghĩa bè phái và kêu gọi sự đoàn kết giữa mọi công dân.

The political leader condemned sectarianism and called for unity among all citizens.

2.

Lịch sử của khu vực bị hoen ố bởi chủ nghĩa bè phái, dẫn đến xung đột giữa các nhóm tôn giáo khác nhau.

The region's history was marred by sectarianism, leading to conflicts between different religious groups.

Ghi chú

Có khá nhiều từ trong tiếng Anh có ý nghĩa bè cánh, cùng phân biệt những từ tương tự sau nhé! - faction: thường được dùng để chỉ các bè phái trong cùng một đảng chính trị. Ví dụ ở đảng Dân Chủ của Mỹ có hai bè phái của Joe Biden và Bernie Sander. - coalition: chỉ bè phái gồm tập hợp nhiều đảng phái chính trị nhỏ tương tự để đạt được mục đích chung, thường thấy ở các nước châu Âu như Đức, Pháp, Thụy Điển. - bloc: tập hợp các quốc gia có mục tiêu, trách nhiệm, lợi ích chung: ví dụ NATO bloc (khối NATO) - wing: thường chỉ hai lập trường chính trị chính trong một nước, right wing và left wing. Ví dụ như ở Hoa Kỳ, right wing là bên bảo thủ, và left wing là bên tiến bộ. - sect: chỉ các môn phái khác nhau chung một tôn giáo. Ví dụ: Trong Phật giáo có Đại thừa và Tiểu thừa.