VIETNAMESE

chủ nghĩa duy cảm

Chủ nghĩa kinh nghiệm, chủ nghĩa duy nghiệm

ENGLISH

empiricism

  
NOUN

/ɛmˈpɪrəˌsɪzəm/

Chủ nghĩa duy cảm, còn được gọi là chủ nghĩa duy nghiệm, là trường phái triết học khẳng định rằng mọi thứ đều tồn tại bên trong tinh thần và thuộc về ý thức.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa duy cảm là một lý thuyết triết học cho rằng kiến ​​​​thức đến từ kinh nghiệm giác quan.

Empiricism is a philosophical theory that states that knowledge comes from sensory experience.

2.

Trong lĩnh vực tâm lý học, các nhà nghiên cứu thường dựa vào chủ nghĩa duy cảm để thu thập dữ liệu thông qua các quan sát và thí nghiệm.

In the field of psychology, researchers often rely on empiricism to gather data through observations and experiments.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với practical: - thực tế (realistic): Jobs are scarce at the moment, so you've got to be realistic. (Việc làm đang khan hiếm vào lúc này, vì vậy bạn phải thực tế.) - thực tiễn (empirical): There is no empirical evidence to support his thesis. (Không có bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ luận điểm của ông.)